BẢNG GIÁ XE TOYOTA

Dòng xe Mô tả   Giá xe
Raize (1 tông
màu Đen, Đỏ)
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp CVT
Động cơ xăng dung tích 998 cc
552.000.000 VNĐ
Raize (Trắng
ngọc trai & 2
tông màu)
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp CVT
Động cơ xăng dung tích 998 cc
560.000.000 VNĐ
Raize (2 tông
màu trắng ngọc
trai/đen)
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp CVT
Động cơ xăng dung tích 998 cc
563.000.000 VNĐ
Corolla Cross
1.8HEV (trắng
ngọc trai)
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp CVT
Động cơ Hybrid (xăng + điện)
dung tích 1798 cc
963.000.000 VNĐ
Corolla Cross
1.8HEV (các màu
khác
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp CVT
Động cơ Hybrid (xăng + điện)
dung tích 1798 cc
955.000.000 VNĐ
Corolla Cross
1.8V (Trắng ngọc
trai)
5 chỗ ngồi
Số tự động CVT vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1798cc
868.000.000 VNĐ
Corolla Cross
1.8V (các màu
khác)
5 chỗ ngồi
Số tự động CVT vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1798cc
860.000.000 VNĐ
Corolla Cross
1.8G (trắng ngọc
trai)
5 chỗ ngồi
Số tự động CVT vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1798cc
763.000.000 VNĐ
Corolla Cross
1.8G (các màu
khác)
5 chỗ ngồi
Số tự động CVT vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1798cc
755.000.000 VNĐ
Yaris 1.5G CVT 5 chỗ ngồi
Số tự động vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1496cc
684.000.000 VNĐ
Vios 1.5G-CVT
(trắng ngọc trai)
5 chỗ ngồi
Hộp số CVT
Động cơ xăng dung tích 1.496cc
600.000.000

 

Vios 1.5G-CVT
(các màu khác)
5 chỗ ngồi
Hộp số CVT
Động cơ xăng dung tích 1.496cc
592.000.000 VNĐ
Vios 1.5E-CVT
(trắng ngọc trai)
5 chỗ ngồi
Hộp số CVT
Động cơ xăng dung tích 1.496cc
536.000.000 VNĐ
Vios 1.5E-CVT
(các màu khác)
5 chỗ ngồi
Hộp số CVT
Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
528.000.000 VNĐ
Vios 1.5E-MT
(trắng ngọc trai)
5 chỗ ngồi
Số sàn 5 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496cc
487.000.000 VNĐ
Vios 1.5E-MT
(các màu khác)
5 chỗ ngồi
Số sàn 5 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496cc
479.000.000 VNĐ
Corolla Altis
1.8HEV (trắng
ngọc trai)
5 chỗ ngồi
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Số tự động vô cấp CVT
Động cơ Hybrid (xăng+điện)
dung tích 1798 cc
868.000.000 VNĐ
Corolla Altis
1.8HEV (các màu
khác)
5 chỗ ngồi
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Số tự động vô cấp CVT
Động cơ Hybrid (xăng+điện)
dung tích 1798 cc
860.000.000 VNĐ
Corolla Altis
1.8V (trắng ngọc
trai)
5 chỗ ngồi
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Số tự động vô cấp CVT
Động cơ xăng dung tích 1798 cc
773.000.000 VNĐ
Corolla Altis
1.8V (các màu
khác)
5 chỗ ngồi
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Số tự động vô cấp CVT
Động cơ xăng dung tích 1798 cc
765.000.000 VNĐ

 

Corolla Altis
1.8G (trắng ngọc
trai)
5 chỗ ngồi
Điều hòa tự động 1 vùng
Số tự động vô cấp CVT
Động cơ xăng dung tích 1798 cc
727.000.000 VNĐ
Corolla Altis
1.8G
5 chỗ ngồi
Điều hòa tự động 1 vùng
Số tự động vô cấp CVT
Động cơ xăng dung tích 1798 cc
719.000.000 VNĐ
Camry 2.5HV
(trắng ngọc trai)
5 chỗ ngồiĐiều hòa tự động 3
vùng độc lậpSố tự động vô cấp
E-CVTĐộng cơ Hybrid
(xăng+điện) dung tích 2487cc
1.503.000.000
VNĐ
Camry 2.5HV
(các màu khác)
5 chỗ ngồi
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập
Số tự động vô cấp E-CVT
Động cơ Hybrid (xăng+điện)
dung tích 2487cc
1.495.000.000
VNĐ
Camry 2.5Q
(trắng ngọc trai)
5 chỗ ngồi
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập
Số tự động 8 cấp/8AT
Động cơ xăng dung tích 2487cc
1.413.000.000
VNĐ
Camry 2.5Q (các
màu khác)
5 chỗ ngồi
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập
Số tự động 8 cấp/8AT
Động cơ xăng dung tích 2487cc
1.405.000.000
VNĐ
Camry 2.0Q
(trắng ngọc trai)
5 chỗ ngồi
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập
Số tự động vô cấp CVT
Động cơ xăng dung tích 1987cc
1.228.000.000
VNĐ

 

Camry 2.0Q (các
màu khác)
5 chỗ ngồi
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập
Số tự động vô cấp CVT
Động cơ xăng dung tích 1987cc
1.220.000.000
VNĐ
Camry 2.0G
(trắng ngọc trai)
5 chỗ ngồi
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Số tự động vô cấp CVT
Động cơ xăng dung tích 1987cc
1.113.000.000
VNĐ
Camry 2.0G (các
màu khác)
5 chỗ ngồi
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Số tự động vô cấp CVT
Động cơ xăng dung tích 1987cc
1.105.000.000
VNĐ
Innova Venturer
(trắng ngọc trai)
8 chỗ ngồi
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1998cc
893.000.000 VNĐ
Innova Venturer
(các màu khác)
8 chỗ ngồi
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1998cc
885.000.000 VNĐ
Innova V 2.0AT
(trắng ngọc trai)
7 chỗ ngồi
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1998cc
1.003.000.000
VNĐ
Innova V 2.0AT
(các màu khác)
7 chỗ ngồi
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1998cc
995.000.000 VNĐ
Innova G 2.0AT
(trắng ngọc trai)
8 chỗ ngồi
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1998cc
878.000.000 VNĐ
Innova G 2.0AT
(các màu khác)
8 chỗ ngồi
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1998cc
870.000.000 VNĐ

 

Innova E 2.0MT 8 chỗ ngồi
Số sàn 5 cấp
Động cơ xăng dung tích 1998cc
755.000.000 VNĐ
Veloz Cross CVT
Top (trắng ngọc
trai)
7 chỗ ngồi
Số tự động vô cấp
Động cơ xăng
Dung tích 1496 cc
706.000.000 VNĐ
Veloz Cross CVT
Top
7 chỗ ngồi
Số tự động vô cấp
Động cơ xăng
Dung tích 1496 cc
698.000.000 VNĐ
Veloz Cross CVT
(trắng ngọc trai)
7 chỗ ngồiSố tự động vô
cấpĐộng cơ xăngDung tích 1496
cc
666.000.000 VNĐ
Veloz Cross CVT 7 chỗ ngồi
Số tự động vô cấp
Động cơ xăng
Dung tích 1496 cc
658.000.000 VNĐ
Avanza Premio
CVT
7 chỗ ngồi
Số tự động vô cấp
Động cơ xăng
Dung tích 1496 cc
598.000.000 VNĐ
Avanza Premio
MT
7 chỗ ngồi
Số sàn 5 cấp
Động cơ xăng
Dung tích 1496 cc
558.000.000 VNĐ
Fortuner 2.4MT
4×2
7 chỗ ngồi
Hộp số sàn 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2393 cc,
4×2
1.026.000.000
VNĐ

 

Fortuner 2.8AT
4×4
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2755 cc,
4×4
1.434.000.000
VNĐ
Fortuner 2.8AT
4×4 (trắng ngọc
trai)
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2755 cc,
4×4
1.442.000.000
VNĐ
Fortuner 2.4 AT
4×2
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2393 cc,
4×2
1.118.000.000
VNĐ
Fortuner 2.4 AT
4×2 (trắng ngọc
trai)
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2393 cc,
4×2
1.126.000.000
VNĐ
Fortuner 2.7AT
4×2
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 2694 cc,
4×2
1.229.000.000
VNĐ
Fortuner 2.7AT
4×2 (trắng ngọc
trai)
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 2694 cc,
4×2
1.237.000.000
VNĐ
Fortuner 2.7AT
4×4
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 2694 cc,
4×4
1.319.000.000
VNĐ
Fortuner 2.7AT
4×4 (Trắng ngọc
trai)
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 2694 cc,
4×4
1,327,000,000
VNĐ
Fortuner
Legender 2.4AT
4×2
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2393 cc,
4×2
1.259.000.000
VNĐ
Fortuner
Legender 2.4AT
4×2 (Trắng ngọc
trai)
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2393 cc,
4×2
1.267.000.000
VNĐ

 

Fortuner
Legender 2.8AT
4×4
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2755 cc,
4×4
1.470.000.000
VNĐ
Fortuner
Legender 2.8AT
4×4 (Trắng ngọc
trai)
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2755 cc,
4×4
1.478.000.000
VNĐ
Alphard luxury
(trắng ngọc trai)
7 chỗ ngồi
Số tự động 8 cấp
Động cơ xăng dung tích
3.456cm3
4.381.000.000
VNĐ
Alphard luxury 7 chỗ ngồi
Số tự động 8 cấp
Động cơ xăng dung tích
3.456cm3
4.370.000.000
VNĐ
Land Cruiser
Prado (trắng
ngọc trai)
7 chỗ ngồiHộp số tự động 6
cấpĐộng cơ xăng dung tích
2.694cc, 4×4
2.639.000.000
VNĐ
Land Cruiser
Prado (các màu
khác)
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 2.694cc,
4×4
2.628.000.000
VNĐ
Land Cruiser
(trắng ngọc trai)
7 chỗ ngồi
Số tự động 10 cấp
Động cơ xăng turbo kép, dung
tích 3445 cc, 4×4
4.297.000.000
VNĐ
Land Cruiser (các
màu khác)
7 chỗ ngồi
Số tự động 10 cấp
Động cơ xăng turbo kép, dung
tích 3445 cc, 4×4
4.286.000.000
VNĐ
Hilux 2.4 4×2 AT
(các màu khác)
Ô tô tải
Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
Số tự động 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2393 cc,
4×2
852.000.000 VNĐ
Hilux 2.4 4×2 AT
(Trắng ngọc trai)
Ô tô tải
Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
Số tự động 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2393 cc,
4×2
860.000.000 VNĐ

Mức giá bán lẻ trên đã bao gồm thuế VAT 10%, không bao gồm các phí đăng ký, đăng kiểm
Công ty ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật trong bảng này
có thể khác so với thực tế.
Hotline: 0899.611.988
VAY TỪ TOYOTA, MUA XE TOYOTA, Xin vui lòng liên hệ:
* Hệ thống Đại lý ủy quyền Toyota trên toàn quốc.
* Công ty Tài Chính Toyota Việt Nam:
Tel: (84-28) 7309 0998
www.toyotafinancial.com.vn/info@toyotafinancial.com.vn